💥 Trung cổ từ khoảng năm 500 sau Công nguyên đến khoảng năm 1400, là khi ký hiệu âm nhạc bắt đầu cũng như sự ra đời của phức điệu khi các âm thanh đa âm kết hợp với nhau và tạo thành các giai điệu và đường hòa âm riêng biệt.
🔜 Âm nhạc của nhà thờ (phụng vụ hoặc thánh) thống trị bối cảnh này mặc dù một
số loại nhạc dân gian, thế tục được báo trước bởi những người hát rong đã được tìm thấy trên khắp Pháp, Tây Ban Nha, Ý và Đức.
⇒Sự Kiện và Nhà Soạn Nhạc
590—604 | Trong thời gian này, thánh ca Gregorian đã được phát triển. Nó còn được gọi là đồng bằng hoặc đồng bằng và được đặt theo tên của Giáo hoàng Thánh Grêgôriô Cả. Vị giáo hoàng này được ghi nhận là người đã đưa nó đến phương Tây. |
695 | Organum đã được phát triển. Nó là một dạng đối âm ban đầu , cuối cùng dẫn đến đa âm. Loại bài hát này có giai điệu dễ hiểu với ít nhất một giọng nói được thêm vào để tăng cường sự hài hòa. Không có giọng thứ hai độc lập thực sự, do đó, nó chưa được coi là đa âm. |
1000—1100 | Trong thời gian này của vở kịch âm nhạc phụng vụ được trình diễn khắp Châu Âu. Ngoài ra, âm nhạc của người hát rong và hát rong, một truyền thống bản ngữ gồm các bài hát đơn âm, thế tục được đi kèm với các nhạc cụ và ca sĩ. Guillaume d'Aquitaine là một trong những người hát rong nổi tiếng với hầu hết các chủ đề xoay quanh tinh thần hiệp sĩ và tình yêu cung đình. |
1030 | Đó là vào khoảng thời gian này khi một phương pháp mới để dạy hát được phát minh bởi một tu sĩ Benedictine và người chủ xướng tên là Guido de Arezzo. Ông được coi là người phát minh ra ký hiệu âm nhạc hiện đại. |
1098—1179 | Cuộc đời của Hildegard von Bingen , một viện trưởng được đánh giá cao, người đã được Giáo hoàng Benedict XVI phong tước hiệu “tiến sĩ của nhà thờ”. Một trong những tác phẩm của cô với tư cách là một nhà soạn nhạc, " Ordo Virt đờm ", là một ví dụ ban đầu của vở kịch phụng vụ và được cho là vở kịch đạo đức lâu đời nhất còn tồn tại. |
1100—1200 | Thời kỳ này là thời đại của Goliards. Goliards là một nhóm giáo sĩ viết thơ châm biếm bằng tiếng Latinh để chế nhạo nhà thờ. Một số Goliards được biết đến là Peter of Blois và Walter of Chatillon. |
1100—1300 | Thời kỳ này là sự ra đời của minnesang, đó là những ca từ và bài hát được viết ở Đức giống như truyền thống hát rong của Pháp. Minnesingers chủ yếu hát về tình yêu nhã nhặn và một số minnesingers nổi tiếng là Henric van Veldeke, Wolfram von Eschenbach và Hartmann von Aue. |
1200s | Sự lan truyền của geisslerlieder hoặc các bài hát có chất tẩy rửa. Tục đánh roi được người dân thực hiện bằng nhiều dụng cụ khác nhau như một cách để sám hối với Chúa với hy vọng chấm dứt dịch bệnh và chiến tranh thời bấy giờ. Geisslerlieder âm nhạc đơn giản và liên quan chặt chẽ đến các bài hát dân gian . |
1150—1250 | Trường phái đa âm Notre Dame bén rễ chắc chắn. Ký hiệu nhịp điệu lần đầu tiên xuất hiện trong thời kỳ này. Còn được gọi là ars antiqua ; đó là trong thời gian này khi motet (một bài hát ngắn, thiêng liêng, hợp xướng) bước đầu phát triển. |
1300 | Thời kỳ của ars nova , hay "nghệ thuật mới", do Philippe de Vitry đặt ra. Trong thời kỳ này, âm nhạc thế tục có được sự tinh tế về đa âm. Người thực hành đáng chú ý nhất của phong cách này là Guillaume de Machaut. |
1375—1475 | Các nhà soạn nhạc nổi tiếng trong thời gian này là Leonel Power, John Dunstable, Gilles Binchois và Guillaume Dufay. Dunstable được ghi nhận với sự giận dữ trong bối cảnh, hay "phong cách Anh", đó là đặc điểm phong cách của anh ấy khi sử dụng sự hài hòa bộ ba đầy đủ. Đó là một phong cách đặc biệt của phức điệu. |
0 comments:
Đăng nhận xét